Tổng quan
Wuling Hongguang miniEV là một chiếc xe thú vị trong làng xe Việt Nam, nhưng gần đây đã xuất hiện một số ý kiến tiêu cực về nó. Tuy nhiên, người viết có một số quan điểm khác về chiếc xe này.
Những điểm mạnh Wuling Hongguang miniEV
Điểm mạnh của xe là tính tiện lợi, kích thước nhỏ gọn và khả năng di chuyển linh hoạt trong những con ngõ nhỏ, đặc biệt là trong ngõ nhỏ của Hà Nội. Đối với những người không cần di chuyển xa và chỉ cần một phương tiện đơn giản để đi lại hàng ngày, đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Xe được trang bị đầy đủ tính năng cần thiết như điều hòa, cửa sổ chỉnh điện và camera lùi để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của người lái trong đô thị.
Mặc dù có xuất xứ từ Trung Quốc, người viết cho rằng đây không nên là một vấn đề lớn, vì nhiều xe từ Trung Quốc đã được chứng minh là đáng tin cậy và được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.
Những điểm hạn chế Wuling Hongguang miniEV
Một yếu điểm thường được nhắc đến là xe không có hệ thống sạc và dung lượng pin hạn chế. Tuy nhiên, người viết cho rằng chiếc xe này được thiết kế để phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố, không phải để đi xa trên cao tốc. Việc sạc lại cũng không quá phức tạp và dễ dàng có thể đỗ xe để sạc trên vỉa hè hoặc những chỗ nhỏ.
Tóm lại
Tóm lại, Wuling Hongguang miniEV là một sự lựa chọn thú vị cho những người chỉ cần di chuyển hàng ngày trong thành phố, với kích thước nhỏ gọn, khả năng di chuyển linh hoạt và tính tiện lợi. Dù có một số điểm tiêu cực, nhưng nếu bạn tìm kiếm một phương tiện đơn giản và hiệu quả để di chuyển trong thành phố, Wuling Hongguang miniEV xứng đáng là một trong những sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang miniEV
· Số chỗ | 4 |
· Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
· Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 |
· Bán kính vòng quay (mm) | 4.200 |
· Lốp, la-zăng | 140/75R12 |
· Hộp số | 1 cấp |
· Hệ dẫn động | Cầu sau |
· Tầm hoạt động (km) | 120 |
· Loại pin | LFP |
· Dung lượng pin (kWh) | 9,6 |
· Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ) | 6,5 |
· Công suất môtơ điện (mã lực) | 26,8 |
· Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | 85 |
· Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
· Kiểu động cơ | Điện |
· Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 26,8 |
· Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 85 |
· Giá lăn bánh | 260 triệu đồng |
- Đánh giá Lynk & Co 06: Mạnh mẽ, thể thao, giá tốt - Lựa chọn mới trong phân khúc SUV hạng B
- Đánh giá BYD Dolphin 2024: Lái có êm, ngồi có sướng?
- Đánh Giá Suzuki Carry Mini Van - "Su Cóc": Đẹp, Độc, Lạ
- So Sánh VinFast VF7 và Dodge Challenger SXT: Cuộc Đọ Sức Đầy Thú Vị
- Đánh Giá Hyundai Stargazer X: Động Cơ Yếu? Điều Hòa Không Mát? Cột A Quá To?
- VinFast VF7 và Mazda CX-5: Sự so tài đầy kịch tính của dòng xe 1 tỷ đồng!
- Đánh Giá VinFast VF5 Plus: Giá Rẻ, Thực Dụng và Kinh Tế!
- Đánh Giá Nhanh Mitsubishi Xforce Ultimate - Giá & Trang Bị Gây Nghiện
Hà My