Tổng quan
Thị trường xe điện mini EV ngày càng trở nên hấp dẫn hơn, đặc biệt sau khi VinFastVF3 – mẫu xe điện của Việt Nam – ra mắt với mức giá 235 triệu đồng. Chiếc xe này đã tạo áp lực lên đối thủ trực tiếp, WulingHongguang Mini EV, và khiến mẫu xe Trung Quốc này thất thế. Hiện nay, có thông tin rò rỉ rằng Wuling sẽ mang về thêm một mẫu xe mới, đó chính là Wuling Bingo, vào tháng 6 hoặc tháng 7. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chiếc xe này.
Kích thước và giá bán Wuling Bingo:
Wuling Bingo thuộc phân khúc xe điện hạng A.
Kích thước của Bingo là 3950 mm (dài) x 1708 mm (rộng) x 1580 mm (cao), với chiều dài cơ sở 2560 mm.
Mức giá của Wuling Bingo tại Trung Quốc dao động từ 59.800 nhân dân tệ cho đến 73.800 nhân dân tệ (tương đương khoảng 210 triệu đến 260 triệu đồng).
Thiết kế ngoại hình Wuling Bingo:
Bingo có thiết kế nữ tính với các chi tiết đèn trước và đèn sau hình tròn.
Có bốn màu sắc: cà phê, trắng, đen, xanh cực quang và hồng.
Nội thất và trang bị:
Nội thất của Wuling Bingo có nhiều cách phối màu trẻ trung để cá nhân hóa.
Trang bị bao gồm hệ thống phanh đĩa phía trước, phanh tăng trống phía sau, lốp 185/60 R15, đèn full LED, màn hình 7 inch (phiên bản cao cấp có màn hình đôi 10,25 inch), camera sau, ghế chỉnh điện, cùng nhiều tính năng kết nối thông minh.
Động cơ và khả năng di chuyển:
Wuling Bingo có sáu phiên bản động cơ ở Trung Quốc, với dung lượng pin từ 17,3 kWh đến 37,9 kWh.
Công suất động cơ từ 40 đến 67 mã lực, mô-men xoắn cực đại 110 đến 150 Nm.
Quãng đường di chuyển tối đa của xe dao động từ 203 km đến 410 km.
So với VinFast VF5, Bingo có sức mạnh thấp hơn, nhưng giá cả hấp dẫn hơn.
Trang bị an toàn:
Wuling Bingo có phanh ABS, EBD, tự động khóa cửa, cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
Tổng kết
Wuling Bingo là mẫu xe hướng tới chị em phụ nữ với thiết kế nữ tính cùng nhiều tùy chọn màu sắc. Dù không vượt trội hơn VinFast VF5 về sức mạnh và trang bị an toàn, Bingo đang tạo sóng gió trong phân khúc xe điện hạng A tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Wuling Bingo
Thông số | Wuling Bingo EV |
Trọng lượng | 1125 kg |
Chiều dài x rộng x cao | 3950 x 1708 x 1580 mm |
Phạm vi di chuyển | 333 km |
Tốc độ tối đa | 100 km/giờ |
Khối lượng hành lý | 310 lít |
Pin | 31,9 kWh |
Thời gian sạc nhanh DC | 35 phút |
Thời gian sạc chậm AC | 9,5 giờ |
Công suất động cơ | 68 Mã lực |
Mô-men xoắn | 150Nm |
Số động cơ | Động cơ đơn |
Dẫn động | FWD |
Loại động cơ | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
- VinFast VF7 và Mazda CX-5: Sự so tài đầy kịch tính của dòng xe 1 tỷ đồng!
- Đánh Giá VinFast VF5 Plus: Giá Rẻ, Thực Dụng và Kinh Tế!
- Đánh Giá Nhanh Mitsubishi Xforce Ultimate - Giá & Trang Bị Gây Nghiện
- Trải Nghiệm Hyundai Grand i10 2024: Giá Không Tăng, Thêm Nhiều Trang Bị Hấp Dẫn
- Mua Toyota FJ Cruiser Với 1,5 Tỷ Để 'Đi Cà Phê': Có Hợp Lý?
- Đánh giá chi tiết Toyota Innova Cross Hybrid: Ưu Nhược Điểm Cần Biết Trước Khi Mua
- Đánh giá chi tiết VinFast VF6: Nên mua hay không? | Tâm sự từ người dùng sau gần 4000km trải nghiệm
- Đánh giá chi tiết Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce: Mẫu xe nào phù hợp với bạn?
Quốc Vinh