Tổng quan
Yamaha bắt đầu tham gia tranh tài tại giải Grand Prix Road Racing World Championship vào năm 1961, và đã rút ra những bài học về công nghệ cũng như văn hóa cần thiết cho sự phát triển xe máy của hãng kể từ đó. Nghiên cứu được tiếp tục ngày nay bởi dòng sản phẩm supersport, từ YZF-R1M đến YZF-R3. Để kỷ niệm buổi bình minh của di sản đua xe, Yamaha đã trình làng dòng YZF-R của mình trong khuôn khổ World GP 60th Anniversary cho năm 2022.
Yamaha YZF-R3 có nguồn gốc từ RS nên có vô số đối thủ khó chơi như Kawasaki Ninja 400, KTM RC 390, Honda CBR300R và Suzuki GSX250R.
Ngoại hình Yamaha YZF-R3 2022
Hình ảnh thân xe đã thay đổi trong năm nay, nhưng chỉ một chút, không tính đến việc bổ sung World GP Anniversary Edition.
Từ thân xe đến các chi tiết lấy cảm hứng từ YZR-M1 và công nghệ pít-tông nhôm rèn từ YZF-R1, chiếc supersport nhẹ nhàng nhất của Yamaha nhưng vẫn mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Khung gầm tinh chỉnh cùng hệ thống phanh liên lạc của YZF-R3 khiến nó đặc biệt nhạy cả trên đường đua và những con đường quanh co.
Yamaha YZF-R3 có thân xe kiểu dáng đẹp và trung tâm chỉ huy có tổ chức; đèn báo rẽ của nó, to và hình củ ấu.
Ghi-đông dạng kẹp, chốt gài đặt người lái vào tư thế lái thể thao trên thùng và phía sau bộ quây giúp chắn gió tuyệt vời ở tốc độ nhanh. Yên xe phẳng và hẹp, chiều cao yên xe 30,7 inch phù hợp với người lái có chiều cao thấp.
Hệ thống truyền lực: Động cơ, Truyền động và Hiệu suất
Động cơ 2 xi-lanh thẳng 321cc của Yamaha YZF-R3 được thiết kế nhẹ nhàng, đủ để cho người lái thấy sức mạnh của dòng sản phẩm. Động cơ tạo ra 36 mã lực tại 10.700 vòng/phút và mô-men xoắn 19,8 pound-feet ở 9.000 vòng/phút. Trong lần chạy thử YZF-R3 trước đó, chúng tôi đã tán thưởng chiếc xe vì khả năng tăng tốc ấn tượng và âm thanh tích cực từ ống xả 2 trong 1.
Một thiếu sót kỳ lạ vẫn là trợ lực và ly hợp trượt, một tính năng được thấy trên YZF-R7 và nhiều đối thủ của R3. Điều này có thể cản trở tiềm năng thực sự của nó, bởi vì nó đòi hỏi người lái phải truyền động ly hợp nhịp nhàng để giữ cho khung xe ổn định.
Thoải mái trong khi điều khiển
Yamaha YZF-R3 thực sự tỏa sáng ở khung gầm và cảm giác phanh của nó.
Phuộc ống lồng ngược và giảm xóc mang lại cảm giác êm ái nhất có thể. Cả hai đều cứng và thể thao, nhược điểm là độ cứng này có thể làm khó người lái ở mức trung bình.
Phanh Yamaha YZF-R3 2022
Khi phanh gấp trên đường đua, YZF-R3 thực hiện tốt nhiệm vụ thông báo áp suất phanh được áp dụng là bao nhiêu và còn lại bao nhiêu để sử dụng. Ngoài ra, phanh trước, với đĩa đơn 298mm, đáp ứng tốt mà không quá tiến bộ đối với những người mới tập lái. ABS là tiêu chuẩn ở cả hai đầu.
Tiết kiệm nhiên liệu và MPG
Tiết kiệm nhiên liệu của Yamaha YZF-R3 được tuyên bố là 56 mpg.
Thiết bị điện tử Yamaha YZF-R3 2022
Mặc dù không có chế độ lái và ly hợp trượt, YZF-R3 vẫn có tiêu chuẩn với ABS, đèn pha, đèn hậu LED và bảng điều khiển LCD. Bố cục của màn hình LCD tương tự như của R1, nhưng ít tiên tiến hơn về mặt công nghệ.
Bảo hành và Bảo trì
Yamaha YZF-R3, ở cả phiên bản tiêu chuẩn và World GP, được bảo hành một năm tại nhà máy.
Giá bán Yamaha YZF-R3 2022
Midnight Black và Team Yamaha Blue là hai tùy chọn màu chính cho mô hình cơ sở, có giá 5.299 USD. YZF-R3 World GP 60th Anniversary Edition, với giá $ 5,499, trông đặc biệt ấn tượng với màu sơn Yamaha Heritage White và Rapid Red kỷ niệm 60 năm.
Thông số kỹ thuật Yamaha YZF-R3 2022
Giá bán | $ 5,299 / $ 5,499 (Phiên bản GP Thế giới) |
Động cơ | 321cc, DOHC, đôi làm mát bằng dung dịch; 4 van / cyl. |
Lỗ khoan x Hành trình | 68,0 x 44,1mm |
Truyền động / Truyền động cuối cùng | 6 tốc độ / xích |
Mã lực đo được của Cycle World | 36 hp @ 10.700 vòng / phút |
Mô-men xoắn đo được theo chu kỳ thế giới | 19,8 lb.-ft. @ 9.000 vòng / phút |
Cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu |
Ly hợp | Ướt, nhiều tấm |
Quản lý động cơ / Đánh lửa | N / A |
Khung | N / A |
Hệ thống treo trước | Phuộc ống lồng ngược; trượt 5,1 inch |
Hệ thống treo sau | Giảm xóc đơn, có thể điều chỉnh tải trước; trượt 4,9 inch |
Phanh trước | Đĩa thủy lực 298mm w / ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực 220mm w / ABS |
Bánh xe, Trước / Sau | Nhôm đúc; 17 inch / 17 inch. |
Lốp, Trước / Sau | 110 / 70-17 / 140 / 70-17 |
Rake / Trail | 25.0 ° / 3.7 in. |
Chiều dài cơ sở | 54,3 in. |
Khoảng sáng gầm xe | 6,3 in. |
Chiều cao ghế | 30,7 in. |
Công suất nhiên liệu | 3,7 gal. |
Trọng lượng ướt công bố | 375 lb. |
Liên hệ | yamahamotorsports.com |
- So Sánh VinFast VF7 và Dodge Challenger SXT: Cuộc Đọ Sức Đầy Thú Vị
- Đánh Giá Hyundai Stargazer X: Động Cơ Yếu? Điều Hòa Không Mát? Cột A Quá To?
- VinFast VF7 và Mazda CX-5: Sự so tài đầy kịch tính của dòng xe 1 tỷ đồng!
- Đánh Giá VinFast VF5 Plus: Giá Rẻ, Thực Dụng và Kinh Tế!
- Đánh Giá Nhanh Mitsubishi Xforce Ultimate - Giá & Trang Bị Gây Nghiện
- Trải Nghiệm Hyundai Grand i10 2024: Giá Không Tăng, Thêm Nhiều Trang Bị Hấp Dẫn
- Mua Toyota FJ Cruiser Với 1,5 Tỷ Để 'Đi Cà Phê': Có Hợp Lý?
- Đánh giá chi tiết Toyota Innova Cross Hybrid: Ưu Nhược Điểm Cần Biết Trước Khi Mua
Quốc Vinh