Bảng giá xe hơi, xe ô tô tháng 11/2024
3 phút trước - Giá xe ô tô năm mới nhất năm 2024 được cập nhật tại đây. giảm giá mới nhất tháng 11/2024. Các hãng xe ô tô: Vinfast, Lexus, Mazda, Hyundai, Mercedes, Toyota, Honda, Ford, Kia, BMW, Nissan, Chevrolet, Peugeot, Mini Cooper, Volkswagen, Rolls Royce, Maserati, Bentley, Lamborghini, ... Tháng 11/2024 này, chính sách hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ cho xe lắp ráp trong nước chính thức áp dụng. Ngoài ra chúng tôi không thể cập nhật hết các khuyến mãi của đại lý, showroom, vì vậy bạn hãy liên hệ trực tiếp với đại lý để có giá tốt nhất. Chính sách đấu giá biển số xe cũng được áp dụng từ tháng này. Bạn có thể chọn hãng xe để rút gọn thông tin tìm kiếm bằng cách nhấp vào logo hoặc trường tìm kiếm
- Honda
- Toyota
- Ford
- Hyundai
- Kia
- Mazda
- Suzuki
- Isuzu
- Lexus
- BMW
- Maserati
- Mitsubishi
- Nissan
- Peugeot
- Porsche
- Subaru
- Volkswagen
- Volvo
- Land Rover
- Bentley
- Aston Martin
- Audi
- MINI
- Vinfast
- Jaguar
- MG
- Jeep
- Mercedes
- Ram
- Hongqi
- Wuling
- Haval
- BYD
- Haima
- Skoda
- Lynk & Co
- GAC
- Aion
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Lynk & Co | Dòng xe:01 | Phiên bản:Hyper Pro | Động cơ:Drive-E 2.0TD T4 Evo | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Lynk & Co | Dòng xe:01 | Phiên bản:Hyper | Động cơ:Drive-E 2.0TD T4 Evo | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Lynk & Co | Dòng xe:05 | Phiên bản:Hyper Halo | Động cơ:Xăng 2.0 tăng áp | Giá niêm yết:1 tỷ 599 triệu |
Hãng xe:Lynk & Co | Dòng xe:06 | Phiên bản:2024 | Động cơ:I4 Turbo | Giá niêm yết:729 triệu |
Hãng xe:Lynk & Co | Dòng xe:09 | Phiên bản:Halo | Động cơ:Xăng mild hybrid 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:Ram | Dòng xe:1500 | Phiên bản:Laie | Động cơ:5.7 L V8 | Giá niêm yết:5 tỷ 388 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:499 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:474 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:537 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:408 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:527 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:492 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:484 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:544 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:415 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:429 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:519 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:2 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:508 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:2008 | Phiên bản:Active | Động cơ:Turbo Puretech 1.2 | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:2008 | Phiên bản:GT Line | Động cơ:Turbo Puretech 1.2 | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:624 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:579 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:709 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Signature | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:739 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:619 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:Sport 1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:729 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:3 Door | Phiên bản:Cooper S 3 cửa | Động cơ:I4, TwinPower Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:3008 | Phiên bản:Active | Động cơ:Turbo High Pressure (THP) 1.6 | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:3008 | Phiên bản:Allure | Động cơ:Turbo High Pressure (THP) 1.6 | Giá niêm yết:1 tỷ 39 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:3008 | Phiên bản:GT | Động cơ:Turbo High Pressure (THP) 1.6 | Giá niêm yết:1 tỷ 129 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:408 | Phiên bản:Premium | Động cơ:Turbo I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:408 | Phiên bản:GT | Động cơ:Turbo I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 249 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:408 | Phiên bản:Allure | Động cơ:Turbo I4 | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:CVT Standard | Động cơ:1,5 lít | Giá niêm yết:459 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:CVT Deluxe | Động cơ:1,5 lít | Giá niêm yết:499 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:STD | Động cơ:DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | Giá niêm yết:523 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:Luxury | Động cơ:DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | Giá niêm yết:588 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:MT | Động cơ:1,5 lít | Giá niêm yết:399 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:5 Door | Phiên bản:Cooper S 5 cửa | Động cơ:Xăng, I4, TwinPower Turbo, | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:5008 | Phiên bản:Allure | Động cơ:Turbo High Pressure (THP) | Giá niêm yết:1 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:5008 | Phiên bản:GT | Động cơ:Turbo High Pressure (THP) | Giá niêm yết:1 tỷ 319 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:790 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:779 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.5 Signature (2024) | Động cơ:SkyActiv-G 2.5 | Giá niêm yết:899 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:830 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:SkyActiv-G 2.0L | Giá niêm yết:809 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:SkyActiv-G 2.0 | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.5 Signature Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.5L | Giá niêm yết:914 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:6 | Phiên bản:2.5 Signature Premium GTCCC | Động cơ:SkyActiv-G 2.5L | Giá niêm yết:874 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:7 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:898 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:7 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 18 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:7 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:1.5 Turbo | Giá niêm yết:738 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Cayman T | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:4 tỷ 770 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Boxster | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:3 tỷ 720 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Cayman S | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:4 tỷ 530 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Cayman | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:3 tỷ 840 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Boxster S | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:4 tỷ 880 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Cayman T | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:4 tỷ 90 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Boxster S | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:4 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Boxster | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:3 tỷ 960 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Cayman | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:3 tỷ 600 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:718 | Phiên bản:Boxster T | Động cơ:Boxer H-4 Tăng áp | Giá niêm yết:4 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Haima | Dòng xe:7X | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:865 triệu |
Hãng xe:Haima | Dòng xe:7X-E | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 230 triệu |
Hãng xe:Haima | Dòng xe:7X-E | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 111 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:GT3 | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:12 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra S Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 530 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:13 tỷ 940 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4S Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 850 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 GTS Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:11 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 620 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:15 tỷ 70 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 470 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 910 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 400 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 240 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra S Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 690 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4S Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 170 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Targa 4 GTS | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:10 tỷ 160 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:13 tỷ 30 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra GTS | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 630 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 GTS | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:10 tỷ 120 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Targa 4 GTS | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:11 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 100 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:16 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 530 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 980 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 700 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo S Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:16 tỷ 230 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Targa 4 | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 240 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra GTS | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 820 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 GTS | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 300 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4 GTS Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:10 tỷ 160 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:13 tỷ 30 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Targa 4S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 850 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra GTS Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:10 tỷ 510 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:14 tỷ 250 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra T | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 310 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Turbo S Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:17 tỷ 380 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Targa 4 | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 910 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 920 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 850 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra 4S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:8 tỷ 320 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Targa 4S | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 170 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:911 | Phiên bản:Carerra GTS Cabriolet | Động cơ:Boxer H-6, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 680 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:A-class | Phiên bản:A 35 AMG 4MATIC Sedan | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 429 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:A4 | Phiên bản:40 TFSI Advanced Plus | Động cơ:TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | Giá niêm yết:1 tỷ 790 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:A6 | Phiên bản:45 TFSI | Động cơ:TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | Giá niêm yết:2 tỷ 80 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:A7 | Phiên bản:55 TFSI quattro | Động cơ:TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V | Giá niêm yết:2 tỷ 990 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:A8L | Phiên bản:Classic | Động cơ:55 TFSI quattro | Giá niêm yết:6 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:A8L | Phiên bản:Plus | Động cơ:55 TFSI quattro | Giá niêm yết:6 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:A8L | Phiên bản:55 TFSi quattro Plus | Động cơ:55 TFSI quattro | Giá niêm yết:4 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:A8L | Phiên bản:Premium | Động cơ:55 TFSI quattro | Giá niêm yết:7 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.4 MT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:472 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.5 AT Đặc biệt | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:529 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.4 AT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:501 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.5 MT | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.5 AT Cao cấp | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.4 MT Tiêu chuẩn | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:426 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.4 AT Đặc biệt | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:542 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Accent | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:489 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Accord | Phiên bản:VTEC Turbo | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 319 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Accord | Phiên bản:1.5 Turbo | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 319 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Almera | Phiên bản:VL | Động cơ:HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | Giá niêm yết:579 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Almera | Phiên bản:E | Động cơ:HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | Giá niêm yết:469 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Almera | Phiên bản:CVT | Động cơ:HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Almera | Phiên bản:EL | Động cơ:HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | Giá niêm yết:529 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Almera | Phiên bản:CVT Cao cấp | Động cơ:HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | Giá niêm yết:595 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Alphard | Phiên bản:Luxury | Động cơ:3.5 V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 370 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Alphard | Phiên bản:Luxury | Động cơ:3.5 V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 370 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Alphard | Phiên bản:Xăng | Động cơ:Xăng 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 370 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Alphard | Phiên bản:3.5 | Động cơ:V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép | Giá niêm yết:4 tỷ 280 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Alphard | Phiên bản:Hybrid | Động cơ:Xăng 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 475 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Alphard | Phiên bản:3.5 | Động cơ:V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép | Giá niêm yết:4 tỷ 280 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:AMG SL | Phiên bản:SL 63 S E Performance | Động cơ:V8 Biturbo | Giá niêm yết:12 tỷ 290 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:AMG SL | Phiên bản:SL 43 | Động cơ:I4 Turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 959 triệu |
Hãng xe:BYD | Dòng xe:Atto 3 | Phiên bản:Dynamic | Động cơ:5 | Giá niêm yết:766 triệu |
Hãng xe:BYD | Dòng xe:Atto 3 | Phiên bản:Premium | Động cơ:5 | Giá niêm yết:886 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Attrage | Phiên bản:CVT | Động cơ:MIVEC 1.2 I3 | Giá niêm yết:465 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Attrage | Phiên bản:CVT Premium | Động cơ:MIVEC 1.2 I3 | Giá niêm yết:490 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Attrage | Phiên bản:MT | Động cơ:MIVEC 1.2 I3 | Giá niêm yết:380 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Avanza | Phiên bản:AT | Động cơ:2NR-VE (1.5L) | Giá niêm yết:612 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Avanza | Phiên bản:MT | Động cơ:1NR-VE (1.3L) | Giá niêm yết:544 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Avanza Premio | Phiên bản:AT | Động cơ:2NR-VE | Giá niêm yết:598 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Avanza Premio | Phiên bản:MT | Động cơ:2NR-VE | Giá niêm yết:558 triệu |
Hãng xe:Bentley | Dòng xe:Bentayga | Phiên bản:V8 | Động cơ:V8 | Giá niêm yết:19 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:BR-V | Phiên bản:G | Động cơ:Xăng 1.5L i-VTEC | Giá niêm yết:661 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:BR-V | Phiên bản:L | Động cơ:Xăng 1.5L i-VTEC | Giá niêm yết:705 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:BR-Z | Phiên bản: | Động cơ:Boxer Direct Fuel Injection, 4 xi-lanh | Giá niêm yết:1 tỷ 899 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Brio | Phiên bản:G | Động cơ:1.2 i-VTEC | Giá niêm yết:418 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Brio | Phiên bản:RS | Động cơ:1.2 i-VTEC | Giá niêm yết:452 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:554 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 MT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:584 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:614 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:BT-50 | Phiên bản:1.9 AT 4x2 | Động cơ:Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | Giá niêm yết:644 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:C-Class | Phiên bản:C 300 AMG | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 969 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:C-Class | Phiên bản:C300 AMG | Động cơ:2.0 I4 Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:C-Class | Phiên bản:C 180 AMG | Động cơ:I4 1.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:C-Class | Phiên bản:C200 Avantgarde | Động cơ:1.5 I4 Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 709 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:C-Class | Phiên bản:C300 AMG First Edition | Động cơ:2.0 I4 Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:C-Class | Phiên bản:C 200 Exclusive 2.0 | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 699 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:C-Class | Phiên bản:C200 Avantgarde Plus | Động cơ:1.5 I4 Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 914 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Camry | Phiên bản:2.0G | Động cơ:6AR-FSE, 2.0l | Giá niêm yết:1 tỷ 70 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Camry | Phiên bản:2.5HV | Động cơ:2AR-FE, 2.5l | Giá niêm yết:1 tỷ 460 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Camry | Phiên bản:2.0Q | Động cơ:6AR-FSE, 2.0l | Giá niêm yết:1 tỷ 220 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Camry | Phiên bản:2.0Q | Động cơ:6AR-FSE, 2.0l | Giá niêm yết:1 tỷ 185 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Camry | Phiên bản:2.5HEV MID | Động cơ:2AR-FE, 2.5l | Giá niêm yết:1 tỷ 460 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Camry | Phiên bản:2.5Q | Động cơ:2AR-FE, 2.5l | Giá niêm yết:1 tỷ 370 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Camry | Phiên bản:2.5HEV TOP | Động cơ:2AR-FE, 2.5l | Giá niêm yết:1 tỷ 530 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G MT Deluxe | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:589 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Premium | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:725 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Signature | Động cơ:SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G Luxury | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Signature (6 chỗ) | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:779 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G IVT | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:629 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Signature | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G IVT | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:634 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Premium | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:735 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G Luxury | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:659 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5D Premium | Động cơ:SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.5G IVT (trang bị phanh phụ) | Động cơ:SmartStream 1.5G | Giá niêm yết:636 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carens | Phiên bản:1.4T Signature (7 chỗ) | Động cơ:SmartStream 1.4 T-GDi | Giá niêm yết:764 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 7 chỗ | Động cơ:SmartStream 2.2D | Giá niêm yết:1 tỷ 519 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 8 chỗ | Động cơ:SmartStream 2.2D | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế (Không cửa sổ trời) | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 359 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 309 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:3.5G Signature 7 chỗ | Động cơ:3.5 V6 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế | Động cơ:SmartStream 2.2D | Giá niêm yết:1 tỷ 589 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 8 chỗ | Động cơ:SmartStream 2.2D | Giá niêm yết:1 tỷ 479 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 279 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Signature 7 ghế (clone) | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 429 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 7 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 359 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 7 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Premium 7 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 319 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:3.5G Signature 7 chỗ | Động cơ:3.5 V6 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 759 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Carnival | Phiên bản:2.2D Luxury 8 chỗ | Động cơ:2.2 Smartstream | Giá niêm yết:1 tỷ 219 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:S Coupé | Động cơ:4.0 V8 tăng áp kép | Giá niêm yết:8 tỷ 70 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:S | Động cơ:V6, twin-turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:GTS Coupe | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 810 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:Turbo Coupe | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 640 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:Coupé | Động cơ:3.0 V6 | Giá niêm yết:5 tỷ 810 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản: | Động cơ:V6, turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 720 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:Turbo GT | Động cơ:4.0 V8 tăng áp kép | Giá niêm yết:14 tỷ 360 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:S Coupe | Động cơ:V6, twin-turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 10 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:Turbo | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 160 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:S | Động cơ:4.0 V8 tăng áp kép | Giá niêm yết:7 tỷ 770 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:Coupe | Động cơ:V6, turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 60 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:GTS | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 530 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:Turbo GT | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:9 tỷ 640 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Cayenne | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:3.0 V6 | Giá niêm yết:5 tỷ 560 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:544 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:2.0 AT Premium | Động cơ:Xăng Nu 2.0L | Giá niêm yết:685 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Cerato | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ:Xăng Gamma 1.6L | Giá niêm yết:584 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ciaz | Phiên bản:1.4 AT | Động cơ:K14B | Giá niêm yết:535 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:RS | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:609 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:L | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:RS | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:G | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:RS | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:G | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:529 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:L | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:589 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:G | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:499 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:City | Phiên bản:L | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:G | Động cơ:1.8 i-VTEC | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:RS | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:889 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:E | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:730 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:e:HEV RS | Động cơ:Xăng-Điện | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:RS | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:929 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:G | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:770 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:E | Động cơ:1.8 i-VTEC | Giá niêm yết:729 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:G | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic | Phiên bản:RS | Động cơ:1.5 VTEC Turbo | Giá niêm yết:870 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:Civic Type R | Phiên bản:2.0 MT | Động cơ:2.0 VTEC Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Bentley | Dòng xe:Continental | Phiên bản:GT V8 | Động cơ:4.0 V8 | Giá niêm yết:18 triệu |
Hãng xe:Bentley | Dòng xe:Continental | Phiên bản:GT S | Động cơ:4.0 V8 | Giá niêm yết:19 tỷ 548 triệu |
Hãng xe:Bentley | Dòng xe:Continental | Phiên bản:GT Azure | Động cơ:4.0 V8 Twin Turbo | Giá niêm yết:22 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8V | Động cơ:2ZR-FBE | Giá niêm yết:765 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8 V | Động cơ:2ZR-FBE | Giá niêm yết:780 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8E (CVT) | Động cơ:2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | Giá niêm yết:733 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8 HEV | Động cơ:2ZR-FXE | Giá niêm yết:870 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8G (CVT) | Động cơ:2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | Giá niêm yết:763 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8HV | Động cơ:2ZR-FXE | Giá niêm yết:860 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8G | Động cơ:2ZR-FBE | Giá niêm yết:719 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Altis | Phiên bản:1.8 G | Động cơ:2ZR-FBE | Giá niêm yết:725 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8HV | Động cơ:2ZR-FXE | Giá niêm yết:936 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8V | Động cơ:2ZR-FE | Giá niêm yết:860 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8 HEV | Động cơ:2ZR-FXE | Giá niêm yết:905 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8G | Động cơ:2ZR-FE | Giá niêm yết:746 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8HEV | Động cơ:2ZR-FXE | Giá niêm yết:955 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8V | Động cơ:2ZR-FE | Giá niêm yết:846 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8G | Động cơ:2ZR-FE | Giá niêm yết:760 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Corolla Cross | Phiên bản:1.8 V | Động cơ:2ZR-FE | Giá niêm yết:820 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:Countryman | Phiên bản:Cooper S | Động cơ:I3, TwinPower Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 439 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:e:HEV RS | Động cơ:2.0L DOHC kết hợp môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 259 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:L | Động cơ:1.5 DOHC VTEC TURBO | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:E | Động cơ:VTEC 1.5 turbo I4 | Giá niêm yết:998 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:LSE | Động cơ:VTEC 1.5 turbo I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 138 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:G | Động cơ:1.5L DOHC VTEC TURBO | Giá niêm yết:1 tỷ 109 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:L AWD | Động cơ:1.5L DOHC VTEC TURBO | Giá niêm yết:1 tỷ 310 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:L AWD | Động cơ:1.5 DOHC VTEC TURBO | Giá niêm yết:1 tỷ 250 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:G | Động cơ:VTEC 1.5 turbo I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 48 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:L | Động cơ:1.5L DOHC VTEC TURBO | Giá niêm yết:1 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:G | Động cơ:1.5 DOHC VTEC TURBO | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:CR-V | Phiên bản:L | Động cơ:VTEC 1.5 turbo I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 118 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Creta | Phiên bản:1.5 Đặc biệt | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:690 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Creta | Phiên bản:1.5 Đặc biệt | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Creta | Phiên bản:1.5 Cao cấp | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:740 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Creta | Phiên bản:1.5 Cao cấp | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Creta | Phiên bản:1.5 Tiêu chuẩn | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:640 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Creta | Phiên bản:1.5 Tiêu chuẩn | Động cơ:SmartStream G1.5 | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Crosstrek | Phiên bản:2.0 i-S EyeSight | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 98 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Crosstrek | Phiên bản:2.0 i-S EyeSight e-BOXER Hybrid | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 268 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Custin | Phiên bản:1.5 Ðặc biệt | Động cơ:Smartstream 1.5T-GDI | Giá niêm yết:915 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Custin | Phiên bản:1.5 Ðặc biệt | Động cơ:Smartstream 1.5T-GDI | Giá niêm yết:945 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Custin | Phiên bản:2.0 Cao cấp | Động cơ:Smartstream 2.0T-GDI | Giá niêm yết:974 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Custin | Phiên bản:2.0 Cao cấp | Động cơ:Smartstream 2.0T-GDI | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Custin | Phiên bản:1.5 Tiêu chuẩn | Động cơ:Smartstream 1.5T-GDI | Giá niêm yết:820 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Custin | Phiên bản:1.5 Tiêu chuẩn | Động cơ:Smartstream 1.5T-GDI | Giá niêm yết:850 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:646 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:549 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:579 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:512 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-3 | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 1.5 | Giá niêm yết:631 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:709 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skyactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:749 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-30 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:839 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Sport | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:979 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Premium AWD | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 59 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium Exclusive | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:869 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Deluxe | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:749 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium Sport | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:849 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:879 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Exclusive | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Sport | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:959 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium Exclusive | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:849 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.5 Signature Exclusive | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:979 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.0 | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 79 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 119 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 24 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 169 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Luxury | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Mazda | Dòng xe:CX-8 | Phiên bản:2.5 Premium AWD (6S) | Động cơ:Skactiv-G 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 129 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:UTZ 4x4 MT | Động cơ:RZ4E - TC | Giá niêm yết:665 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Type Z 4x4 AT | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:880 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Prestige 4X2 AT | Động cơ:RZ4E - TC | Giá niêm yết:670 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Prestige1.9 4X2 AT | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Prestige 4X2 AT | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:685 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Prestige 4X2 MT | Động cơ:RZ4E - TC | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Hi Lander 4x2 AT | Động cơ:RZ4E - TC | Giá niêm yết:783 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Type Z 1.9 4x4 AT | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:850 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Prestige 4X2 MT | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Hi-Lander 4x2 AT | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:781 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:UTZ 4x4 MT | Động cơ:RZ4E - TC | Giá niêm yết:656 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Type Z 4x4 AT | Động cơ:RZ4E - TC | Giá niêm yết:880 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:D-Max | Phiên bản:Prestige 1.9 4X2 MT | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:630 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBS | Phiên bản:V12 | Động cơ:5.2 V12 | Giá niêm yết:23 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBX | Phiên bản:V8 | Động cơ:4.0 V8 | Giá niêm yết:13 tỷ 799 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBX | Phiên bản:V8 | Động cơ:4.0 V8 | Giá niêm yết:16 tỷ 400 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBX | Phiên bản:707 | Động cơ:4.0 V8 Twin Turbo | Giá niêm yết:21 tỷ 300 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Defender 130 | Phiên bản:SE P300 | Động cơ:3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid | Giá niêm yết:5 tỷ 989 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Defender 90, 110 | Phiên bản:90 S | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:3 tỷ 620 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Defender 90, 110 | Phiên bản:110 S | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:3 tỷ 810 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Discovery | Phiên bản:S | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:4 tỷ 520 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Discovery Sport | Phiên bản:S | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:4 tỷ 285 triệu |
Hãng xe:BYD | Dòng xe:Dolphin | Phiên bản:GLX | Động cơ:5 | Giá niêm yết:659 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:E-Class | Phiên bản:E 300 AMG | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:3 tỷ 209 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:E-Class | Phiên bản:E 180 | Động cơ:I4 1.5 | Giá niêm yết:2 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:E-Class | Phiên bản:E 200 Exclusive | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 540 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:E-HS9 | Phiên bản:Premium (6 chỗ) | Động cơ:Hai động cơ điện | Giá niêm yết:3 tỷ 339 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:E-HS9 | Phiên bản:Executive (7 chỗ) | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:2 tỷ 768 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:E-HS9 | Phiên bản:Flagship (4 chỗ) | Động cơ:Hai môtơ điện | Giá niêm yết:3 tỷ 688 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:E-HS9 | Phiên bản:Deluxe (7 chỗ) | Động cơ:Hai môtơ điện | Giá niêm yết:2 tỷ 968 triệu |
Hãng xe:Jaguar | Dòng xe:E-Pace | Phiên bản:S | Động cơ:2.0 I4 tăng áp Igenium | Giá niêm yết:3 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:e-tron | Phiên bản:50 quattro | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:2 tỷ 970 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:e-tron | Phiên bản:55 quattro Advanced | Động cơ:Điện (ở trục trước và trục sau)) | Giá niêm yết:3 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:e-tron GT | Phiên bản:quattro | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:3 tỷ 950 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:e-tron GT | Phiên bản:quattro | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:5 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:e-tron GT | Phiên bản:RS | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:4 tỷ 990 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:EcoSport | Phiên bản:1.5 AT Trend | Động cơ:3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | Giá niêm yết:603 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:EcoSport | Phiên bản:1.5 AT Titanium | Động cơ:3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | Giá niêm yết:646 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:EcoSport | Phiên bản:1.0 AT Titanium | Động cơ:3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost | Giá niêm yết:686 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:580 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:Sport 1.6 T-GDI | Động cơ:I4 Turbo | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:1.6 AT Đặc biệt | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:1.6 AT | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:1.6 AT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:655 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:2.0 AT Cao cấp | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:729 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:2.0 AT | Động cơ:Smartstream G2.0 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:2.0 AT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:1.6 AT Tiêu chuẩn | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:N-Line | Động cơ:I4 Turbo | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:1.6 AT Tiêu chuẩn | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:579 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Elantra | Phiên bản:N Line | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDI | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQB | Phiên bản:250 | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:2 tỷ 289 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQE SUV | Phiên bản:500 | Động cơ:2 động cơ điện ở phía trước và sau | Giá niêm yết:3 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQS | Phiên bản:580 4MATIC | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:5 tỷ 959 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQS | Phiên bản:450+ | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:4 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQS | Phiên bản:580 4MATIC | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:5 tỷ 959 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQS | Phiên bản:450+ | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:4 tỷ 839 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQS SUV | Phiên bản:500 | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:4 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:EQS SUV | Phiên bản:500 | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:4 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:500 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:609 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid Sport Limited | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:678 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Aion | Dòng xe:ES | Phiên bản:2024 | Động cơ:5 | Giá niêm yết:788 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:300h | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:3 tỷ 140 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:250 | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:2 tỷ 620 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:ES | Phiên bản:250 F Sport | Động cơ:4-cylinders, Inline type, D4S | Giá niêm yết:2 tỷ 710 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:4x2 2.0 Sport | Động cơ:i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:1 tỷ 124 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Sport 2.0 AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 178 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Sport 2.0 AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 178 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Platinum 2.0 AT 4x4 | Động cơ:Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 545 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Titanium 2.0L AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 286 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Wildtrak 2.0 AT 4x4 | Động cơ:Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:4x2 2.0 Titanium | Động cơ:i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:1 tỷ 193 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Titanium 2.0 AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Ambient 2.0L AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Titanium 2.0 AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Động cơ:Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 452 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:4x4 2.0 Titanium | Động cơ:i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:1 tỷ 412 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Ambient 2.0 AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Ambient 2.0 AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Titanium+ 2.0 AT 4x4 | Động cơ:Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 468 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Sport 2.0L AT 4x2 | Động cơ:Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 166 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Everest | Phiên bản:Titanium+ 2.0 AT 4x4 | Động cơ:Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Giá niêm yết:1 tỷ 468 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Explorer | Phiên bản:2.3 EcoBoost | Động cơ:EcoBoost I4 | Giá niêm yết:2 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Explorer | Phiên bản:Limited 4WD | Động cơ:EcoBoost I4 | Giá niêm yết:2 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Jaguar | Dòng xe:F-Pace | Phiên bản:S | Động cơ:2.0 I4 tăng áp Igenium | Giá niêm yết:3 tỷ 649 triệu |
Hãng xe:Jaguar | Dòng xe:F-Type | Phiên bản:Convertible 2.0 | Động cơ:2.0 4 xi-lanh tăng áp | Giá niêm yết:6 tỷ 195 triệu |
Hãng xe:Jaguar | Dòng xe:F-Type | Phiên bản:Coupe 2.0 | Động cơ:2.0 4 xi-lanh tăng áp | Giá niêm yết:5 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Giá niêm yết:459 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Giá niêm yết:499 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Fadil | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | Giá niêm yết:425 triệu |
Hãng xe:Bentley | Dòng xe:Flying Spur | Phiên bản:V8 | Động cơ:4.0 Twin-turbocharged V8 TSI | Giá niêm yết:19 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Forester | Phiên bản:2.0 i-L | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 128 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Forester | Phiên bản:2.0 i-S EyeSight | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Forester | Phiên bản:2.0 i-S | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 218 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Forester | Phiên bản:2.0 i-L | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:969 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Forester | Phiên bản:2.0 i-S EyeSight | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 288 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Forester | Phiên bản:2.0 i-L EyeSight | Động cơ:Boxer 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.7 4x2 AT | Động cơ:2TR-FE (2.7L) | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.8 4x4 AT | Động cơ:1GD-FTV (2.8L) | Giá niêm yết:1 tỷ 434 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.4 AT 4x2 | Động cơ:2GD-FTV, Euro 5 | Giá niêm yết:1 tỷ 55 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.7 AT 4x4 | Động cơ:2TR-FE, Euro 5 | Giá niêm yết:1 tỷ 250 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.4 4X2AT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:1 tỷ 88 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.7 4X4AT | Động cơ:2TR-FE (2.7L) | Giá niêm yết:1 tỷ 244 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.4 4x2 MT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:1 tỷ 26 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:Legender 2.4 4x2 AT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:1 tỷ 259 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:Legender 2.8 4x4 AT | Động cơ:1GD-FTV (2.8L) | Giá niêm yết:1 tỷ 470 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.7 AT 4x2 | Động cơ:2TR-FE, Euro 5 | Giá niêm yết:1 tỷ 165 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:Legender 2.8 AT 4x4 | Động cơ:1GD-FTV, Euro 5 | Giá niêm yết:1 tỷ 350 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.7 4X2AT | Động cơ:2TR-FE (2.7L) | Giá niêm yết:1 tỷ 154 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.8 4X4AT | Động cơ:1GD-FTV (2.8L) | Giá niêm yết:1 tỷ 388 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.4 4x2 AT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:1 tỷ 118 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.7 4x4 AT | Động cơ:2TR-FE (2.7L) | Giá niêm yết:1 tỷ 319 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:Legender 2.4 AT 4x2 | Động cơ:2GD-FTV, Euro 5 | Giá niêm yết:1 tỷ 185 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:2.4 4x2MT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:995 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:Legender 2.4 4X2AT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:1 tỷ 195 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Fortuner | Phiên bản:Legender 2.8 4X4AT | Động cơ:1GD-FTV (2.8L) | Giá niêm yết:1 tỷ 426 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:G-Class | Phiên bản:G 63 AMG | Động cơ:V8 4.0 | Giá niêm yết:11 tỷ 750 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Ghibli | Phiên bản:GH330RS21 | Động cơ:Hybrid 2.0L 48v L4 | Giá niêm yết:5 tỷ 983 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Ghibli | Phiên bản:GranSport GH350RS21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:6 tỷ 112 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Ghibli | Phiên bản:Trofeo GH580RS21 | Động cơ:3.8L V8 | Giá niêm yết:11 tỷ 904 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLA | Phiên bản:45 S 4MATIC+ | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:3 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Gladiator | Phiên bản:Rubicon | Động cơ:V6 Pentastar | Giá niêm yết:4 tỷ 88 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Gladiator | Phiên bản:Sport | Động cơ:V6 Pentastar | Giá niêm yết:3 tỷ 766 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Gladiator | Phiên bản:Rubicon | Động cơ:V6 Pentastar | Giá niêm yết:4 tỷ 46 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLB | Phiên bản:200 AMG | Động cơ:I4 1.4 | Giá niêm yết:2 tỷ 89 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLB | Phiên bản:35 AMG 4MATIC | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 849 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLC | Phiên bản:300 | Động cơ:Mild-Hybrid I4 Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 799 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLC | Phiên bản:200 | Động cơ:Mild-Hybrid I4 Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLC | Phiên bản:200 | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 909 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLC | Phiên bản:300 4MATIC | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 639 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLC | Phiên bản:200 | Động cơ:Mild-Hybrid I4 Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLC | Phiên bản:200 4MATIC | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLC | Phiên bản:300 4MATIC Coupe | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:3 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLE | Phiên bản:450 4Matic | Động cơ:I6 3.0 | Giá niêm yết:4 tỷ 509 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLE | Phiên bản:AMG 53 4Matic+ Coupe | Động cơ:I6 3.0 | Giá niêm yết:5 tỷ 679 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GLS | Phiên bản:450 4MATIC | Động cơ:I6 3.0 | Giá niêm yết:5 tỷ 249 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Grand Cherokee L | Phiên bản:Summit Reserved | Động cơ:V6 Pentastar | Giá niêm yết:6 tỷ 688 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Grand Cherokee L | Phiên bản:Summit Reserved | Động cơ:V6 Pentastar | Giá niêm yết:6 tỷ 888 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Grand Cherokee L | Phiên bản:Limited | Động cơ:V6 Pentastar | Giá niêm yết:6 tỷ 380 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Granvia | Phiên bản: | Động cơ:1GD-FTV | Giá niêm yết:3 tỷ 72 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Grecale | Phiên bản:Trofeo | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:7 tỷ 539 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Grecale | Phiên bản:GT | Động cơ:Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | Giá niêm yết:4 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Grecale | Phiên bản:Modena | Động cơ:Mild hybrid 2.0L i4 + 48 VL4 | Giá niêm yết:5 tỷ 68 triệu |
Hãng xe:GAC | Dòng xe:GS8 | Phiên bản:GL | Động cơ:2.0T GDI | Giá niêm yết:1 tỷ 269 triệu |
Hãng xe:GAC | Dòng xe:GS8 | Phiên bản:GT | Động cơ:2.0T GDI | Giá niêm yết:1 tỷ 369 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GT-Coupe | Phiên bản:AMG GT R | Động cơ:V8 4.0 | Giá niêm yết:11 tỷ 590 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:GT-Coupe | Phiên bản:AMG GT 53 4MATIC+ | Động cơ:I6 3.0 | Giá niêm yết:6 tỷ 719 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:GX | Phiên bản:550 | Động cơ:V6 Twin-Turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:GX | Phiên bản:460 | Động cơ:V8 | Giá niêm yết:5 tỷ 970 triệu |
Hãng xe:Haval | Dòng xe:H6 | Phiên bản:HEV | Động cơ:Xăng 1.5 Turbo - Điện | Giá niêm yết:986 triệu |
Hãng xe:Haval | Dòng xe:H6 | Phiên bản:HEV | Động cơ:Xăng 1.5 Turbo - Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 96 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:H9 | Phiên bản:2.0 Elegance | Động cơ:2.0 Tăng áp | Giá niêm yết:1 tỷ 508 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:H9 | Phiên bản:3.0 Premium | Động cơ:3.0 V6 Supercharge | Giá niêm yết:2 tỷ 468 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:H9 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:2.0 Tăng áp | Giá niêm yết:1 tỷ 668 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:H9 | Phiên bản:3.0 Flagship | Động cơ:3.0 V6 Supercharge | Giá niêm yết:2 tỷ 688 triệu |
Hãng xe:Hongqi | Dòng xe:H9 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:2.0 Tăng áp | Giá niêm yết:1 tỷ 888 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.4 4x4 MT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.8 4x4 AT Adventure | Động cơ:1GD-FTV (2.8L) | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.4 4x2 MT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:628 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.8 4x4 AT Adventure | Động cơ:1GD-FTV (2.8L) | Giá niêm yết:913 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.4 4x4 MT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:668 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.4 4x2 AT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:674 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.4 4x2 AT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:852 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Hilux | Phiên bản:2.4 4x2 AT | Động cơ:2GD-FTV (2.4L) | Giá niêm yết:706 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:265 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 13,9 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:231 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:239 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 13,9 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:279 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 9,6 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:255 triệu |
Hãng xe:Wuling | Dòng xe:Hongguang Mini EV | Phiên bản:Nâng cao (pin 9,6 kWh) | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:197 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:HR-V | Phiên bản:G | Động cơ:1.5 i-VTEC | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:HR-V | Phiên bản:G | Động cơ:1.8 SOHC i-VTEC | Giá niêm yết:786 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:HR-V | Phiên bản:L | Động cơ:1.5 Turbo | Giá niêm yết:826 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:HR-V | Phiên bản:L | Động cơ:1.8 SOHC i-VTEC | Giá niêm yết:866 triệu |
Hãng xe:Honda | Dòng xe:HR-V | Phiên bản:RS | Động cơ:1.5 Turbo | Giá niêm yết:871 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:2.0T LUX (AWD Trophy) | Động cơ:NLE 2.0T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:869 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:1.5T STD (2WD SPORT) | Động cơ:SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:719 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:1.5T LUX (2WD Trophy) | Động cơ:SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:1.2 AT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:435 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Động cơ:Kappa 1.2 MPI | Giá niêm yết:380 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:1.2 AT | Động cơ:Kappa 1.2 MPI | Giá niêm yết:435 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:1.2 MT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:405 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:Sedan 1.2 AT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:455 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:1.2 AT Tiêu chuẩn | Động cơ:Kappa 1.2 MPI | Giá niêm yết:405 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:Sedan 1.2 AT | Động cơ:Kappa 1.2 MPI | Giá niêm yết:455 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:1.2 MT Tiêu chuẩn | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:360 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:Sedan 1.2 MT | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:425 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:1.2 MT Tiêu chuẩn | Động cơ:Kappa 1.2 MPI | Giá niêm yết:360 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | Động cơ:Kappa 1.2 MPI | Giá niêm yết:425 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:i10 | Phiên bản:Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:380 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:i4 | Phiên bản:eDrive40 | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:3 tỷ 759 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:i7 | Phiên bản:xDrive60 Pure Excellence | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:7 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Innova | Phiên bản:2.0G Venturer | Động cơ:1TR-FE | Giá niêm yết:885 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Innova | Phiên bản:2.0E | Động cơ:1TR-FE | Giá niêm yết:755 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Innova | Phiên bản:2.0V | Động cơ:1TR-FE | Giá niêm yết:995 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Innova | Phiên bản:2.0G | Động cơ:1TR-FE | Giá niêm yết:870 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Innova Cross | Phiên bản:HEV | Động cơ:Xăng+Điện | Giá niêm yết:990 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Innova Cross | Phiên bản:Xăng | Động cơ:M20A-FKS 2.0 | Giá niêm yết:810 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Ioniq 5 | Phiên bản:Exclusive | Động cơ:EM17 (Điện) | Giá niêm yết:1 tỷ 300 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Ioniq 5 | Phiên bản:Exclusive | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 300 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Ioniq 5 | Phiên bản:Prestige | Động cơ:EM17 (Điện) | Giá niêm yết:1 tỷ 450 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Ioniq 5 | Phiên bản:Prestige | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 450 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Hybrid | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 830 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Standard | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:IS | Phiên bản:Luxury | Động cơ:4-cylinders, Inline type | Giá niêm yết:2 tỷ 490 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:iX3 | Phiên bản:M Sport | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:3 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:JCW | Phiên bản:Countryman | Động cơ:2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | Giá niêm yết:2 tỷ 549 triệu |
Hãng xe:MINI | Dòng xe:JCW | Phiên bản:Clubman | Động cơ:2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | Giá niêm yết:2 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Jimny | Phiên bản:tiêu chuẩn | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:549 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:619 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 MT | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:649 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Luxury | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Turbo GT | Động cơ:1.6 Turbo | Giá niêm yết:714 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Luxury | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Turbo GT | Động cơ:1.6 Turbo | Giá niêm yết:725 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Premium | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K3 | Phiên bản:1.6 Premium | Động cơ:Gamma 1.6 MPI | Giá niêm yết:629 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Premium | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:909 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.5 GT-Line | Động cơ:Theta-III 2.5 GDi | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:K5 | Phiên bản:2.0 Luxury | Động cơ:Nu 2.0 MPI | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Skoda | Dòng xe:Karoq | Phiên bản:Style | Động cơ:1.4 TSI turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 89 triệu |
Hãng xe:Skoda | Dòng xe:Karoq | Phiên bản:Ambition | Động cơ:1.4 TSI turbo | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Kicks | Phiên bản:E | Động cơ:Hybrid | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Kicks | Phiên bản:V | Động cơ:Hybrid | Giá niêm yết:858 triệu |
Hãng xe:Skoda | Dòng xe:Kodiaq | Phiên bản:Ambition 1.4 TSI | Động cơ:1.4 TSI turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Skoda | Dòng xe:Kodiaq | Phiên bản:Style 2.0 TSI | Động cơ:2.0 TSI turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 409 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Kona | Phiên bản:2.0 AT Tiêu chuẩn | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:636 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Kona | Phiên bản:2.0 AT Đặc Biệt | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Kona | Phiên bản:1.6 Turbo | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:750 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Land Cruiser LC300 | Phiên bản:LC300 | Động cơ:V35A-FTS | Giá niêm yết:4 tỷ 286 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Land Cruiser Prado | Phiên bản:VX | Động cơ:2TR-FE | Giá niêm yết:2 tỷ 588 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Land Cruiser Prado | Phiên bản:Cửa sổ trời đơn | Động cơ:T24A-FTS | Giá niêm yết:3 tỷ 460 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Land Cruiser Prado | Phiên bản:Cửa sổ trời toàn cảnh | Động cơ:T24A-FTS | Giá niêm yết:3 tỷ 480 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Land Prado | Phiên bản:VX | Động cơ:2TR-FE | Giá niêm yết:2 tỷ 588 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Levante | Phiên bản:LE350AS21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:5 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Levante | Phiên bản:LE350AL21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:5 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:500h 4 chỗ | Động cơ:Hybrid T24A-FTS | Giá niêm yết:8 tỷ 710 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:7 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:7 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:4 seat | Động cơ:6-cylinders, V type | Giá niêm yết:8 tỷ 610 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LM | Phiên bản:500h 6 chỗ | Động cơ:Hybrid T24A-FTS | Giá niêm yết:7 tỷ 290 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500 | Động cơ:V6, D4-S, Twin turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LS | Phiên bản:500h | Động cơ:V6, D4-S | Giá niêm yết:8 tỷ 360 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | Giá niêm yết:1 tỷ 206 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | Giá niêm yết:1 tỷ 358 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux A2.0 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | Giá niêm yết:1 tỷ 115 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Nâng cao | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Giá niêm yết:1 tỷ 642 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Cao cấp | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Giá niêm yết:1 tỷ 835 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:Lux SA2.0 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | Giá niêm yết:1 tỷ 552 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 Urban | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 F Sport | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:8 tỷ 750 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:600 VIP | Động cơ:Twin-Turbo V6 | Giá niêm yết:9 tỷ 610 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:LX | Phiên bản:570 | Động cơ:5.7 V8 | Giá niêm yết:8 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:GAC | Dòng xe:M8 | Phiên bản:GT Master | Động cơ:2.0T GDI | Giá niêm yết:1 tỷ 799 triệu |
Hãng xe:GAC | Dòng xe:M8 | Phiên bản:GX Master | Động cơ:2.0T GDI | Giá niêm yết:2 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:GAC | Dòng xe:M8 | Phiên bản:GL Master | Động cơ:2.0T GDI | Giá niêm yết:1 tỷ 699 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Macan | Phiên bản:GTS | Động cơ:V6 twin-turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 310 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Macan | Phiên bản:S | Động cơ:V6 turbo 3.0 | Giá niêm yết:4 tỷ 400 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Macan | Phiên bản:Base | Động cơ:I4 turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 350 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Macan | Phiên bản:GTS | Động cơ:V6 twin-turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 340 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Macan | Phiên bản:Base | Động cơ:I4 turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 220 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Macan | Phiên bản:GTS | Động cơ:V6 twin-turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 350 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Macan | Phiên bản:T | Động cơ:I4 turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 570 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:Maybach EQS SUV | Phiên bản:680 | Động cơ:Hai môtơ điện | Giá niêm yết:7 tỷ 610 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:4 EV | Phiên bản:DEL | Động cơ:5 | Giá niêm yết:828 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:4 EV | Phiên bản:LUX | Động cơ:5 | Giá niêm yết:948 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT Premium | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:426 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:424 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:MT | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:369 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:Premium | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:399 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:AT | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:414 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:MT | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:X-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:424 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Morning | Phiên bản:GT-Line | Động cơ:Xăng | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:mu-X | Phiên bản:Premium 4x4 AT | Động cơ:RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | Giá niêm yết:1 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:mu-X | Phiên bản:B7 Plus | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:mu-X | Phiên bản:B7 Plus 4x2 AT | Động cơ:RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | Giá niêm yết:980 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:mu-X | Phiên bản:Prestige | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:mu-X | Phiên bản:Prestige 4x2 AT | Động cơ:RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | Giá niêm yết:1 tỷ 120 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:mu-X | Phiên bản:B7 | Động cơ:RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Isuzu | Dòng xe:mu-X | Phiên bản:B7 4x2 MT | Động cơ:RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | Giá niêm yết:900 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:EL 2WD | Động cơ:YS23 DDTT | Giá niêm yết:685 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:Pro4X | Động cơ:YS23 DDTT | Giá niêm yết:960 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:2WD Tiêu chuẩn | Động cơ:YD25 DDTi | Giá niêm yết:748 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:PRO4X | Động cơ:YD25 DDTi | Giá niêm yết:945 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:EL 2WD | Động cơ:YS23 DDTT | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:EL 2WD Nâng cấp | Động cơ:YS23 DDTT | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:2WD Cao cấp | Động cơ:YD25 DDTi | Giá niêm yết:845 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:4WD Cao cấp | Động cơ:YS23 DDTT | Giá niêm yết:945 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:VL 4WD | Động cơ:YS23 DDTT | Giá niêm yết:936 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:4WD Cao cấp | Động cơ:YD25 DDTi | Giá niêm yết:895 triệu |
Hãng xe:Nissan | Dòng xe:Navara | Phiên bản:PRO4X | Động cơ:YS23 DDTT | Giá niêm yết:970 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:300 | Động cơ:I4, D4-S, Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 560 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350 F Sport | Động cơ:I4 Turbo 2.4 | Giá niêm yết:3 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:NX | Phiên bản:350h | Động cơ:I4 2.5 Hybrid | Giá niêm yết:3 tỷ 420 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Optima | Phiên bản:2.0 GAT Luxury | Động cơ:4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | Giá niêm yết:759 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Optima | Phiên bản:2.4 GAT Premium | Động cơ:4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.4 | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Outback | Phiên bản:2.5 i-Touring EyeSight | Động cơ:Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng | Giá niêm yết:1 tỷ 969 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:Outback | Phiên bản:2.5 i-Touring EyeSight | Động cơ:Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng | Giá niêm yết:2 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT Premium | Động cơ:MIVEC 2.0 I4 | Giá niêm yết:950 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT Premium | Động cơ:MIVEC 2.0 I4 | Giá niêm yết:950 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.4 CVT Premium | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 58 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT | Động cơ:MIVEC 2.0 I4 | Giá niêm yết:826 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT | Động cơ:MIVEC 2.0 I4 | Giá niêm yết:825 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Pajero Sport | Phiên bản:4x4 AT Premium | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 365 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Pajero Sport | Phiên bản:4x2 AT Premium | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Pajero Sport | Phiên bản:4x2 AT Premium | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Pajero Sport | Phiên bản:4x4 AT Premium | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 365 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Palisade | Phiên bản:Exclusive 7 chỗ | Động cơ:R2.2 CRDi | Giá niêm yết:1 tỷ 469 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Palisade | Phiên bản:Prestige 6 chỗ | Động cơ:R2.2 CRDi | Giá niêm yết:1 tỷ 589 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Palisade | Phiên bản:Exclusive 6 chỗ | Động cơ:R2.2 CRDi | Giá niêm yết:1 tỷ 479 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Palisade | Phiên bản:Prestige 7 chỗ | Động cơ:R2.2 CRDi | Giá niêm yết:1 tỷ 559 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:GTS Sport Turismo | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:10 tỷ 260 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản: | Động cơ:V6, twin-turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 420 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:V6 | Động cơ:V6, twin-turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 310 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:4 Cross Turismo | Động cơ:V6, twin-turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 660 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:Turbo S | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:13 tỷ 30 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:GTS | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:11 tỷ 440 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:4 | Động cơ:V6, twin-turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:GTS | Động cơ:V8, twin-turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 530 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Panamera | Phiên bản:4 Executive | Động cơ:V6, twin-turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Passat | Phiên bản:BlueMotion High | Động cơ:I4 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 480 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Polo | Phiên bản:Sport Edition | Động cơ:I4 MPI | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Polo | Phiên bản:1.6AT | Động cơ:I4 MPI | Giá niêm yết:695 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:President | Phiên bản: | Động cơ:Xăng, V8 | Giá niêm yết:4 tỷ 600 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q2 | Phiên bản:35 TFSI S Line | Động cơ:TFSI 1.4 cylinder on demand | Giá niêm yết:1 tỷ 590 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q3 | Phiên bản:Advanced Black Edition (35 TFSI) | Động cơ:TFSI 1.4 | Giá niêm yết:1 tỷ 890 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q3 | Phiên bản:35 TFSI Sportback S Line | Động cơ:TFSI 1.4 | Giá niêm yết:2 tỷ 60 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q5 | Phiên bản:45 TFSI quattro S Line | Động cơ:TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | Giá niêm yết:2 tỷ 390 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q5 | Phiên bản:45 TFSI Sportback S Line | Động cơ:45 TFSI 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 490 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q7 | Phiên bản:45 TFSI quattro Basic | Động cơ:TFSI 2.0 | Giá niêm yết:3 tỷ 590 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q7 | Phiên bản:45 TFSI quattro S Line | Động cơ:TFSI 2.0 | Giá niêm yết:3 tỷ 850 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q8 | Phiên bản:55 TFSI quattro S Line | Động cơ:TFSI 3.0 MHEV | Giá niêm yết:4 tỷ 200 triệu |
Hãng xe:Audi | Dòng xe:Q8 e-tron | Phiên bản:55 quattro Advanced | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:3 tỷ 800 triệu |
Hãng xe:Maserati | Dòng xe:Quattroporte | Phiên bản:QP350RL 21 | Động cơ:3.0L V6 | Giá niêm yết:6 tỷ 972 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Quoris | Phiên bản:3.8 AT | Động cơ:V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8 | Giá niêm yết:2 tỷ 708 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Raize | Phiên bản:1.0 Turbo | Động cơ:1.0 Turbo | Giá niêm yết:498 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Raize | Phiên bản:1.0 Turbo | Động cơ:1.0 Turbo | Giá niêm yết:563 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover | Phiên bản:HSE (Standard Wheelbase) | Động cơ:3.0 I6 | Giá niêm yết:7 tỷ 895 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover | Phiên bản:Autobiography (Long Wheelbase) | Động cơ:3.0 I6 Turbo MHEV | Giá niêm yết:10 tỷ 760 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Evoque | Phiên bản:S | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:4 tỷ 285 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Evoque | Phiên bản:SE P200 | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:2 tỷ 959 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:Autobiography 3.0 I6 P360 | Động cơ:3.0 I6 360PS | Giá niêm yết:8 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:Dynamic SE 3.0 I6 P360 | Động cơ:3.0 I6 360PS | Giá niêm yết:7 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:First Edition SE 3.0 I6 P400 | Động cơ:3.0 I6 400PS | Giá niêm yết:8 tỷ 569 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:HSE | Động cơ:2.0 I4 Turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 139 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:Dynamic SE 3.0 I6 P400 | Động cơ:3.0 I6 400PS | Giá niêm yết:7 tỷ 659 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:First Edition SE 3.0 I6 P400 | Động cơ:3.0 I6 400PS | Giá niêm yết:8 tỷ 709 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:Dynamic HSE 3.0 I6 P360 | Động cơ:3.0 I6 360PS | Giá niêm yết:7 tỷ 899 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:Dynamic HSE 3.0 I6 P360 | Động cơ:3.0 I6 360PS | Giá niêm yết:8 tỷ 19 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:Autobiography 3.0 I6 P360 | Động cơ:3.0 I6 360PS | Giá niêm yết:8 tỷ 269 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Sport | Phiên bản:Dynamic SE 3.0 I6 P360 | Động cơ:3.0 I6 360PS | Giá niêm yết:7 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Land Rover | Dòng xe:Range Rover Velar | Phiên bản:S | Động cơ:2.0 I4 | Giá niêm yết:4 tỷ 285 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS 2.0 4x2 AT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:707 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS 2.0 4x4 AT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:776 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:Wildtrak 2.0 4x4 AT | Động cơ:i4 TDCi, Bi-Turbo | Giá niêm yết:979 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:Wildtrak 2.0 4x4 AT | Động cơ:i4 TDCi, Bi-Turbo | Giá niêm yết:979 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XL MT 2.2 4x4 | Động cơ:i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:628 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:LTD 2.0 4x4 | Động cơ:i4 TDCi, Turbo đơn | Giá niêm yết:811 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS 2.0 4x2 MT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:665 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XL 2.0 4x4 MT | Động cơ:Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS 2.0 4x4 AT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:776 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLT 2.0 4x4 AT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:830 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:Stormtrak 2.0 4x4 AT | Động cơ:i4 TDCi, Bi-Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 39 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS MT 2.2 | Động cơ:i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:642 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:WildTrak 2.0 4x4 | Động cơ:i4 TDCi, Bi-Turbo | Giá niêm yết:937 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XL 2.0 4x4 MT | Động cơ:Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | Giá niêm yết:669 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS 2.0 4x2 AT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:707 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:Sport 2.0 4x4 AT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:864 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:Sport 2.0 4x4 AT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:864 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS AT 2.2 | Động cơ:i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:662 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:Raptor | Động cơ:Bi-Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 202 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger | Phiên bản:XLS 2.0 4x2 MT | Động cơ:2.0 i4 TDCi, trục cam kép | Giá niêm yết:665 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger Raptor | Phiên bản:2.0 4WD AT | Động cơ:i4 TDCi, Bi-Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Ranger Raptor | Phiên bản:2.0 4WD AT | Động cơ:i4 TDCi, Bi Turbo Diesel 2.0 i4 TDCiBi-Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Rondo | Phiên bản:GMT | Động cơ:4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Rondo | Phiên bản:GAT | Động cơ:4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | Giá niêm yết:655 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Rush | Phiên bản:S 1.5AT | Động cơ:2NR-VE | Giá niêm yết:634 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 Premium | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 430 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:500h F Sport Performance | Động cơ:I4 2.4 Turbo Hybrid | Giá niêm yết:4 tỷ 940 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350L | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 210 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 Luxury | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 330 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:300 | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:3 tỷ 180 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:450h | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 710 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 F Sport | Động cơ:I4 2.4 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 720 triệu |
Hãng xe:Lexus | Dòng xe:RX | Phiên bản:350 | Động cơ:V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:RX5 | Phiên bản:1.5 STD | Động cơ:null | Giá niêm yết:739 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:RX5 | Phiên bản:1.5 LUX | Động cơ:I4 Turbo | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:S-Class | Phiên bản:MAYBACH S 450 4MATIC | Động cơ:3.0 V6 | Giá niêm yết:7 tỷ 469 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:S-Class | Phiên bản:S 450 4Matic Luxury | Động cơ:3.0 V6, có EQ Boost | Giá niêm yết:5 tỷ 559 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:S-Class | Phiên bản:S 450 L | Động cơ:3.0 V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:S-Class | Phiên bản:S 450 L LUXURY | Động cơ:3.0 V6 | Giá niêm yết:4 tỷ 969 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:S-Class | Phiên bản:S 450 4Matic | Động cơ:3.0 V6, có EQ Boost | Giá niêm yết:5 tỷ 39 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:S60 | Phiên bản:R-Design | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 690 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:S90 | Phiên bản:Inscription | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 150 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:S90 | Phiên bản:Recharge | Động cơ:I4 2.0 Plug-in Hybrid Turbocharge | Giá niêm yết:2 tỷ 890 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.2 Dầu Cao Cấp | Động cơ:I4 2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 269 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:Exclusive | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 69 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.5 Xăng Cao Cấp | Động cơ:I4 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 275 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:1.6 Xăng hybrid | Động cơ:SmartStream G1.6T-GDI | Giá niêm yết:1 tỷ 450 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:Calligraphy 2.5 (7 chỗ ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 315 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.2 Dầu | Động cơ:I4 2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 155 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.5 Xăng | Động cơ:I4 2.5 | Giá niêm yết:969 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.2 Dầu Cao Cấp | Động cơ:I4 2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.2 Dầu | Động cơ:I4 2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 70 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:1.6 Xăng hybrid | Động cơ:SmartStream G1.6T-GDI | Giá niêm yết:1 tỷ 369 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:Prestige | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 265 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.2 Dầu Đặc Biệt | Động cơ:I4 2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 290 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:Calligraphy 2.5 Turbo | Động cơ:Smartstream G2.5 Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 365 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.5 Xăng Đặc Biệt | Động cơ:I4 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.2 Dầu | Động cơ:I4 2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 50 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:1.6 Xăng hybrid | Động cơ:SmartStream G1.6T-GDI | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.5 Xăng Cao Cấp | Động cơ:I4 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 160 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:Calligraphy 2.5 (6 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 315 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.2 Dầu Cao Cấp | Động cơ:I4 2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 375 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.5 Xăng | Động cơ:I4 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 55 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.5 Xăng Cao Cấp | Động cơ:I4 2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 150 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Santa Fe | Phiên bản:2.5 Xăng | Động cơ:I4 2.5 | Giá niêm yết:979 triệu |
Hãng xe:BYD | Dòng xe:Seal | Phiên bản:Advanced | Động cơ:5 | Giá niêm yết:1 tỷ 119 triệu |
Hãng xe:BYD | Dòng xe:Seal | Phiên bản:Performance | Động cơ:5 | Giá niêm yết:1 tỷ 359 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.5 AT | Động cơ:SmartStream 1.5L | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:SmartStream 1.5L | Giá niêm yết:739 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Luxury | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:629 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Premium | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:699 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Deluxe | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:SmartStream 1.5L | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.5 Turbo Luxury | Động cơ:SmartStream 1.5L | Giá niêm yết:749 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Luxury | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:639 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo X-Line | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:709 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:SmartStream 1.5L | Giá niêm yết:679 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.5 Turbo GT Line | Động cơ:SmartStream 1.5L | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.6 AT Premium | Động cơ:Gamma 1.6 MPi | Giá niêm yết:689 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Seltos | Phiên bản:1.4 Turbo GT-Line | Động cơ:Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | Giá niêm yết:719 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 3 | Phiên bản:330i M Sport | Động cơ:Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 3 | Phiên bản:320i Sport Line | Động cơ:Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 899 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 3 | Phiên bản:320i Sport Line Plus | Động cơ:Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 179 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 4 | Phiên bản:Convertible 2021 | Động cơ:B48 2.0 TwinTurbo I4 | Giá niêm yết:3 tỷ 219 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 5 | Phiên bản:530i M Sport | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | Giá niêm yết:3 tỷ 289 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 5 | Phiên bản:520i Luxury Line | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | Giá niêm yết:2 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 5 | Phiên bản:520i M Sport | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | Giá niêm yết:2 tỷ 969 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 7 | Phiên bản:740Li Pure Excellence | Động cơ:B48, 3.0 I4-TwinPower Turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 289 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 7 | Phiên bản:735Li M Sport | Động cơ:Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 199 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 7 | Phiên bản:730Li M Sport | Động cơ:B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 369 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 7 | Phiên bản:735i Pure Excellence | Động cơ:Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo | Giá niêm yết:5 tỷ 339 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 7 | Phiên bản:730Li Pure Excellence | Động cơ:B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 7 | Phiên bản:740i Pure Excellence | Động cơ:Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 599 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Series 8 | Phiên bản:Gran Coupe | Động cơ:TwinPower Turbo I6 | Giá niêm yết:6 tỷ 899 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Luxury | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:449 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Luxury | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:482 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:418 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:439 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:AT Deluxe | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:446 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Soluto | Phiên bản:MT | Động cơ:Kappa 1.4 Gasoline | Giá niêm yết:386 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:549 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:554 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:579 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Luxury | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:579 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:584 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Deluxe | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:519 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sonet | Phiên bản:1.5 Premium | Động cơ:Smartstream 1.5 | Giá niêm yết:624 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 124 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 604 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium AWD | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 249 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Premium | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 494 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium AWD | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 134 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 189 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Premium (Nội thất Đen) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury 2WD | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 69 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 259 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Premium | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Premium | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 304 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 599 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury 2WD | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:964 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 154 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Premium (Nội thất Đen) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 229 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium 2WD | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 129 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Luxury | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 179 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 239 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:1 tỷ 239 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 279 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Động cơ:Smartstream D2.2 | Giá niêm yết:1 tỷ 349 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) | Động cơ:Xăng 1.6 + Điện | Giá niêm yết:1 tỷ 404 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sorento | Phiên bản:2.5G Premium 2WD | Động cơ:Smartstream G2.5 | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Premium | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:999 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Luxury | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:899 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:969 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Luxury | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:779 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0G Premium | Động cơ:Smartstream 2.0 G | Giá niêm yết:889 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:899 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:2.0D Signature (X-Line) | Động cơ:Smartstream 2.0 D | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Kia | Dòng xe:Sportage | Phiên bản:1.6 Turbo Signature AWD | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDi | Giá niêm yết:994 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Stargazer | Phiên bản:X cao cấp | Động cơ:Smartstream G1.5 | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Stargazer | Phiên bản:1.5 Tiêu chuẩn | Động cơ:Smartstream G1.5 | Giá niêm yết:575 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Stargazer | Phiên bản:1.5 Cao cấp 6 chỗ | Động cơ:Smartstream G1.5 | Giá niêm yết:685 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Stargazer | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Smartstream G1.5 | Giá niêm yết:489 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Stargazer | Phiên bản:1.5 Đặc biệt | Động cơ:Smartstream G1.5 | Giá niêm yết:625 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Stargazer | Phiên bản:X | Động cơ:Smartstream G1.5 | Giá niêm yết:559 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Stargazer | Phiên bản:1.5 Cao cấp | Động cơ:Smartstream G1.5 | Giá niêm yết:675 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Swift | Phiên bản:GLX | Động cơ:Xăng 1,2L | Giá niêm yết:560 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:T-Cross | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 1.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:T-Cross | Phiên bản:Elegance | Động cơ:TSI 1.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4 Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:4 tỷ 880 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4S Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 350 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo S | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:8 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4S Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 350 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:7 tỷ 510 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4S Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 640 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:7 tỷ 580 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4 Cross Turismo (clone) | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 60 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:7 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Base | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:4 tỷ 620 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4S | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 500 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo S | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:8 tỷ 690 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4 Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 660 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:9 tỷ 160 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Base | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:4 tỷ 260 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4S | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 140 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:7 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4 Cross Turismo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 60 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:7 tỷ 460 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Base | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:4 tỷ 760 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:4S | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:5 tỷ 720 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo GT | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:9 tỷ 510 triệu |
Hãng xe:Porsche | Dòng xe:Taycan | Phiên bản:Turbo S | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:9 tỷ 550 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont | Phiên bản:Limited Edition | Động cơ:Turbo TSI | Giá niêm yết:2 tỷ 138 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont | Phiên bản: | Động cơ:Turbo TSI | Giá niêm yết:2 tỷ 349 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont | Phiên bản: | Động cơ:Turbo TSI | Giá niêm yết:2 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont X | Phiên bản:Platinum | Động cơ:Turbo TSI | Giá niêm yết:2 tỷ 168 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Teramont X | Phiên bản:Luxury | Động cơ:Turbo TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 998 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Territory | Phiên bản:Titanium X | Động cơ:EcoBoost | Giá niêm yết:935 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Territory | Phiên bản:Sport | Động cơ:EcoBoost | Giá niêm yết:909 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Territory | Phiên bản:Trend | Động cơ:EcoBoost | Giá niêm yết:822 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Territory | Phiên bản:Trend | Động cơ:EcoBoost | Giá niêm yết:799 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Territory | Phiên bản:Titanium X | Động cơ:EcoBoost | Giá niêm yết:929 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Territory | Phiên bản:Titanium | Động cơ:EcoBoost | Giá niêm yết:899 triệu |
Hãng xe:Ford | Dòng xe:Territory | Phiên bản:Titanium | Động cơ:EcoBoost | Giá niêm yết:889 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Elegance | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 699 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Luxury S | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 929 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Platinum | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 688 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:2022 | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Tiguan | Phiên bản:Luxury | Động cơ:2.0 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 688 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Elegance | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:2 tỷ 699 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Elegance | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:2 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Elegance | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:2 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:3 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:3 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Touareg | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 2.0L | Giá niêm yết:3 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:Traveller | Phiên bản:Premium 7S | Động cơ:High Pressure Direct Injection (HDi) | Giá niêm yết:1 tỷ 599 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:Traveller | Phiên bản:Premium | Động cơ:High Pressure Direct Injection (HDi) | Giá niêm yết:2 tỷ 89 triệu |
Hãng xe:Peugeot | Dòng xe:Traveller | Phiên bản:Luxury | Động cơ:High Pressure Direct Injection (HDi) | Giá niêm yết:1 tỷ 499 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:2WD AT Premium | Động cơ:MIVEC Turbo Diesel 2.4 - Euro 5 | Giá niêm yết:782 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2AT Athlete | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:780 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2 AT MIVEC (Euro 5) | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4WD AT Athlete | Động cơ:MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4 - Euro 5 | Giá niêm yết:924 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x4AT Athlete | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:905 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2 AT Athlete (Euro 5) | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:780 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:2WD AT GLX | Động cơ:MIVEC Turbo Diesel 2.4 - Euro 5 | Giá niêm yết:655 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2AT MIVEC | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x4 AT Athlete (Euro 5) | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:905 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Diesel Đặc biệt | Động cơ:Smartstream D2.0 | Giá niêm yết:909 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Xăng Đặc biệt | Động cơ:Smartstream G2.0 | Giá niêm yết:859 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:1.6 T-GDi Đặc biệt | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:932 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Diesel Đặc biệt | Động cơ:I4 SmartStream | Giá niêm yết:869 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Động cơ:Smartstream G2.0 | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Tiêu chuẩn | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:845 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:1.6 Turbo | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDI | Giá niêm yết:979 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Diesel Đặc biệt | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:940 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Tiêu chuẩn | Động cơ:I4 Smart Stream | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:1.6 T-GDi Đặc biệt | Động cơ:I4 Turbo SmartStream | Giá niêm yết:899 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:1.6 T-GDi Đặc biệt | Động cơ:Smartstream 1.6 T-GDI | Giá niêm yết:919 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Xăng Đặc biệt | Động cơ:Smartstream G2.0 | Giá niêm yết:839 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Đặc biệt | Động cơ:I4 | Giá niêm yết:878 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Xăng Tiêu chuẩn | Động cơ:Smartstream G2.0 | Giá niêm yết:769 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Diesel Đặc biệt | Động cơ:Smartstream D2.0 | Giá niêm yết:989 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Tucson | Phiên bản:2.0 Xăng Đặc biệt | Động cơ:I4 SmartStream | Giá niêm yết:839 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:V-Class | Phiên bản:V 250 LUXURY | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 845 triệu |
Hãng xe:Mercedes | Dòng xe:V-Class | Phiên bản:V 250 AMG | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:3 tỷ 445 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:V60 Cross Country | Phiên bản:B5 AWD | Động cơ:I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge | Giá niêm yết:2 tỷ 690 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:V60 Cross Country | Phiên bản:B5 AWD | Động cơ:I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge | Giá niêm yết:2 tỷ 550 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:V8 DB11 | Phiên bản:V8 | Động cơ:4.0 twin-turbo V8 | Giá niêm yết:13 tỷ 799 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:V8 Vantage | Phiên bản: | Động cơ:4.0 twin turbo V8 | Giá niêm yết:9 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:V90 | Phiên bản:Cross Country | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:3 tỷ 90 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Veloz Cross | Phiên bản:CVT | Động cơ:2NR-VE 1.5 | Giá niêm yết:638 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Veloz Cross | Phiên bản:CVT | Động cơ:2NR-VE 1.5 | Giá niêm yết:658 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Veloz Cross | Phiên bản:CVT Top | Động cơ:2NR-VE 1.5 | Giá niêm yết:660 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Veloz Cross | Phiên bản:CVT Top | Động cơ:2NR-VE 1.5 | Giá niêm yết:698 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Venue | Phiên bản:Đặc biệt | Động cơ:Kappa 1.0 Turbo GDI | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Hyundai | Dòng xe:Venue | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Kappa 1.0 T-GDi | Giá niêm yết:499 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 3 | Phiên bản:Thuê pin | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:240 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 3 | Phiên bản:Mua pin | Động cơ:Điện | Giá niêm yết:322 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 5 | Phiên bản:Plus | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:479 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 5 | Phiên bản:Plus | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:458 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 5 | Phiên bản:Plus | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:458 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 6 | Phiên bản:Plus | Động cơ:Điện đơn | Giá niêm yết:765 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 6 | Phiên bản:Base | Động cơ:Điện đơn | Giá niêm yết:686 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 6 | Phiên bản:Plus | Động cơ:Điện đơn | Giá niêm yết:776 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 6 | Phiên bản:Base | Động cơ:Điện đơn | Giá niêm yết:675 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 7 | Phiên bản:Base (không gồm pin) | Động cơ:Một môtơ điện | Giá niêm yết:861 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 7 | Phiên bản:Plus (đã gồm pin) | Động cơ:Hai môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 211 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 7 | Phiên bản:Base (đã gồm pin) | Động cơ:Một môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 10 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 7 | Phiên bản:Plus (không gồm pin) | Động cơ:Hai môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 11 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:VF8 Plus | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 470 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:S (Thuê pin) | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 79 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:Lux Plus (Thuê pin) | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 359 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:Lux (Thuê pin) | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 170 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:Lux (Kèm pin) | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 380 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:VF8 Eco | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 157 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:VF8 Eco | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 290 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:S (Kèm pin) | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 289 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:Lux Plus (Kèm pin) | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 569 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 8 | Phiên bản:VF8 Plus | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 346 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 9 | Phiên bản:Plus | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 685 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 9 | Phiên bản:Eco | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 566 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 9 | Phiên bản:Plus | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 789 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF 9 | Phiên bản:Eco | Động cơ:Môtơ điện | Giá niêm yết:1 tỷ 491 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF e34 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:721 triệu |
Hãng xe:Vinfast | Dòng xe:VF e34 | Phiên bản:Tiêu chuẩn | Động cơ:Động cơ điện | Giá niêm yết:710 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Viloran | Phiên bản:Premium | Động cơ:TSI 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 989 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Viloran | Phiên bản:Luxury | Động cơ:TSI 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 188 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E CVT 3AB | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:488 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:G CVT | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:592 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E MT 3AB | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:489 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E CVT | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:561 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:G CVT | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:545 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E MT 3AB | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:479 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E MT | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:506 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E MT 3AB | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:458 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:G CVT | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:592 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E CVT 3AB | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:528 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:E CVT 3AB | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:542 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Vios | Phiên bản:GR-S | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:641 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Virtus | Phiên bản:Elegancy | Động cơ:I4 TSI | Giá niêm yết:949 triệu |
Hãng xe:Volkswagen | Dòng xe:Virtus | Phiên bản:Luxury | Động cơ:I4 TSI | Giá niêm yết:1 tỷ 69 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Wigo | Phiên bản:E | Động cơ:Xăng 1.2l | Giá niêm yết:360 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Wigo | Phiên bản:MT | Động cơ:3NR-VE | Giá niêm yết:352 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Wigo | Phiên bản:G | Động cơ:Xăng 1.2l | Giá niêm yết:405 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Wigo | Phiên bản:AT | Động cơ:3NR-VE | Giá niêm yết:385 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Sahara 80th | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 556 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Rubicon 2 cửa | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 788 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Sahara | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 868 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Rubicon (4 cửa) | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 88 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Willys/Islander | Động cơ:Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 356 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Sahara Altitude | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 586 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Willys/Islander | Động cơ:Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 766 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Rubicon (2 cửa) | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 88 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Sahara Overland | Động cơ:Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 466 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Rubicon | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 688 triệu |
Hãng xe:Jeep | Dòng xe:Wrangler | Phiên bản:Sahara | Động cơ:2.0 Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 886 triệu |
Hãng xe:Subaru | Dòng xe:WRX | Phiên bản:2.4 CVT EyeSight | Động cơ:Boxer Turbo 4 xi-lanh | Giá niêm yết:2 tỷ 49 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X1 | Phiên bản:sDrive18i xLine LCI | Động cơ:B38, Xăng, I3, 1.5 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:1 tỷ 859 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X3 | Phiên bản:xDrive20i xLine | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 629 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X3 | Phiên bản:xDrive20i | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:2 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X4 | Phiên bản:xDrive20i M Sport | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 79 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X4 | Phiên bản:xDrive20i M Sport | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 279 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X5 | Phiên bản:xDrive40i M Sport | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 549 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X5 | Phiên bản:xDrive40i xLine Plus | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 869 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X5 | Phiên bản:xDrive40i xLine | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid | Giá niêm yết:3 tỷ 909 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X5 | Phiên bản:xDrive40i xLine | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 239 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X5 | Phiên bản:xDrive40i M Sport | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid | Giá niêm yết:4 tỷ 159 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X6 | Phiên bản:xDrive40i M Sport | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 549 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X7 | Phiên bản:xDrive40i Pure Excellence | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 889 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X7 | Phiên bản:xDrive40i M Sport | Động cơ:-hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:6 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X7 | Phiên bản:xDrive40i M Sport | Động cơ:B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:4 tỷ 549 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:X7 | Phiên bản:xDrive40i Pure Excellence | Động cơ:-hybrid Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:7 tỷ 399 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC40 | Phiên bản:R-Design | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 750 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC40 | Phiên bản:R-Design | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:1 tỷ 790 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC60 | Phiên bản:R-Design | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC60 | Phiên bản:R-Design | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 320 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC60 | Phiên bản:Inscription | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 190 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC60 | Phiên bản:Recharge (PHEV) | Động cơ:Xăng I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 890 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC60 | Phiên bản:T8 Recharge | Động cơ:Xăng I4 2.0 | Giá niêm yết:2 tỷ 750 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC90 | Phiên bản:Inscription | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:3 tỷ 890 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC90 | Phiên bản:Recharge | Động cơ:I4 2.0 + Motor điện | Giá niêm yết:4 tỷ 650 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC90 | Phiên bản:Recharge | Động cơ:I4 2.0 + Motor điện | Giá niêm yết:4 tỷ 599 triệu |
Hãng xe:Volvo | Dòng xe:XC90 | Phiên bản:Inscription | Động cơ:I4 2.0 | Giá niêm yết:4 tỷ 50 triệu |
Hãng xe:Jaguar | Dòng xe:XE | Phiên bản:S | Động cơ:2.0 I4 tăng áp Igenium | Giá niêm yết:3 tỷ 649 triệu |
Hãng xe:Jaguar | Dòng xe:XF | Phiên bản:R-Dynamic SE | Động cơ:2.0 I4 tăng áp Igenium | Giá niêm yết:3 tỷ 119 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:XForce | Phiên bản:Premium | Động cơ:1.5 MIVEC | Giá niêm yết:680 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:XForce | Phiên bản:GLX | Động cơ:1.5 MIVEC | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:XForce | Phiên bản:Ultimate | Động cơ:1.5 MIVEC | Giá niêm yết:705 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:XForce | Phiên bản:Exceed | Động cơ:1.5 MIVEC | Giá niêm yết:640 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:600 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:Hybrid | Động cơ:Xăng 1.5 Mild-Hybrid | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT Sport Limited | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:640 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:590 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:XM | Phiên bản:2024 | Động cơ:V8 TwinTurbo Valvetronic | Giá niêm yết:10 tỷ 99 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT đặc biệt | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:630 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT Premium | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:648 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:MT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:560 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT Premium | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:658 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:MT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:555 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:Cross | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:670 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:MT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:555 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:MT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:555 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:Cross | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:698 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:630 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:588 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:598 triệu |
Hãng xe:Aion | Dòng xe:Y Plus | Phiên bản:2024 | Động cơ:5 | Giá niêm yết:888 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Yaris | Phiên bản:1.5G CVT | Động cơ:2NR-FE | Giá niêm yết:684 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Yaris Cross | Phiên bản:HEV | Động cơ:2NR-VEX | Giá niêm yết:765 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Yaris Cross | Phiên bản:V | Động cơ:2NR-VE | Giá niêm yết:730 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Yaris Cross | Phiên bản:HEV | Động cơ:2NR-VEX | Giá niêm yết:838 triệu |
Hãng xe:Toyota | Dòng xe:Yaris Cross | Phiên bản:V | Động cơ:2NR-VE | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:BMW | Dòng xe:Z4 Roadster | Phiên bản:sDrive30i M Sport | Động cơ:B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | Giá niêm yết:3 tỷ 329 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:LUX+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:638 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:STD+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:538 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:COM+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:588 triệu |
Giá bán một số dòng xe đáng chú ý gần đây
Dưới đây là một số dòng xe có doanh số cao nhất trong thời gian gần đây. Với đại đa số người dân Việt Nam xe vẫn là một tài sản lớn
Hãy tham khảo một số dòng xe được nhiều người lựa chọn ở đây nhé.
1. Mazda CX-30 giá: từ 699 triệu - 749 triệu VNĐ.
2. Lexus ES giá: từ 2 tỷ 620 triệu - 3 tỷ 140 triệu VNĐ.
3. Mercedes GLE giá: từ 4 tỷ 509 triệu - 5 tỷ 679 triệu VNĐ.
4. Lexus IS giá: từ 2 tỷ 830 triệu - 2 tỷ 490 triệu VNĐ.
5. Mercedes V-Class giá: từ 2 tỷ 845 triệu - 3 tỷ 445 triệu VNĐ.
6. Volkswagen Virtus giá: từ 1 tỷ 69 triệu - 949 triệu VNĐ.
7. BMW X5 giá: từ 3 tỷ 909 triệu - 4 tỷ 159 triệu VNĐ.
Giá bán xe cũ - Tin bán xe cũ
Giá bán xe hơi cũ tuỳ thuộc vào chất lượng xe, sau một thời gian sử dụng nội thất, ngoại thất xuống cấp... thời gian xuất xưởng và những điều kiện khác liên quan.
Để tìm được giá xe tốt nhất bạn hãy vào mục mua bán xe tại đây để tìm xe cũ. Bạn có thể tìm được xe cũ với giá hợp với túi tiền mục này.
Xe là một tiêu sản nên nếu bạn không quá dư dả thì chúng tôi khuyến cáo bạn nên tìm mua một chiếc xe cũ thay vì một chiếc xe mới. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý để phục vụ gia đình với giá hợp lý nhất.