Bảng giá xe Aston Martin tháng 06/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBS | Phiên bản:V12 | Động cơ:5.2 V12 | Giá niêm yết:23 tỷ 999 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBS | Phiên bản:V12 | Động cơ: | Giá niêm yết:4 tỷ 600 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBX | Phiên bản:V8 | Động cơ: | Giá niêm yết:7 tỷ 440 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:DBX | Phiên bản:V8 | Động cơ:4.0 V8 | Giá niêm yết:13 tỷ 799 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:V8 DB11 | Phiên bản:V8 | Động cơ:4.0 twin-turbo V8 | Giá niêm yết:13 tỷ 799 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:V8 DB11 | Phiên bản:V8 | Động cơ: | Giá niêm yết:6 tỷ 775 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:V8 Vantage | Phiên bản: | Động cơ: | Giá niêm yết:8 tỷ 240 triệu |
Hãng xe:Aston Martin | Dòng xe:V8 Vantage | Phiên bản: | Động cơ:4.0 twin turbo V8 | Giá niêm yết:9 tỷ 999 triệu |
(4.0/5) 1 lần đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
3.279.000.000
Phí trước bạ
393.480.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
3.685.174.000