Bảng giá xe MG tháng 10/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:Luxury | Động cơ:DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | Giá niêm yết:588 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:MT | Động cơ:1,5 lít | Giá niêm yết:399 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:5 | Phiên bản:STD | Động cơ:DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | Giá niêm yết:523 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:1.5T LUX (2WD Trophy) | Động cơ:SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:2.0T LUX (AWD Trophy) | Động cơ:NLE 2.0T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:869 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:HS | Phiên bản:1.5T STD (2WD SPORT) | Động cơ:SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | Giá niêm yết:719 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:RX5 | Phiên bản:1.5 LUX | Động cơ:I4 Turbo | Giá niêm yết:829 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:RX5 | Phiên bản:1.5 STD | Động cơ:null | Giá niêm yết:739 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:COM+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:588 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:LUX+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:638 triệu |
Hãng xe:MG | Dòng xe:ZS | Phiên bản:STD+ | Động cơ:DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | Giá niêm yết:538 triệu |
(5.0/5) 1 lần đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
15.070.000.000
Phí trước bạ
1.808.400.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
16.891.094.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Mẫu SUV hạng C nhưng nằm phân khúc hạng B
2024 - 0km - Khác
739.000.000 đ
2 tháng trước - Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
THẾ GIỚI Ô TÔ MG - ĐẠI LÝ TẠI VIỆT NAM MUA XE MG CHỈ VỚI 60 TRIỆU
2024 - 0km - Khác
523.000.000 đ
3 tháng trước - Long Biên, Hà Nội
CHÍNH HÃNG - CẦN BÁN XE MG5 MT 2024
2024 - 0km - Khác
399.000.000 đ
3 tháng trước - Bình Thuỷ, Cần Thơ
CHÍNH HÃNG - CẦN BÁN XE MG5 MT 2024
2024 - 0km - Khác
399.000.000 đ
3 tháng trước - Bình Thuỷ, Cần Thơ