Bảng giá xe Mitsubishi tháng 06/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Attrage | Phiên bản:CVT Premium | Động cơ:MIVEC 1.2 I3 | Giá niêm yết:490 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Attrage | Phiên bản:CVT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 289 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Attrage | Phiên bản:MT | Động cơ:MIVEC 1.2 I3 | Giá niêm yết:380 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Attrage | Phiên bản:CVT | Động cơ:MIVEC 1.2 I3 | Giá niêm yết:465 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:350 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.4 CVT Premium 1 | Động cơ: | Giá niêm yết:329 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT | Động cơ: | Giá niêm yết:636 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT | Động cơ:MIVEC 2.0 I4 | Giá niêm yết:825 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 299 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Outlander | Phiên bản:2.0 CVT Premium | Động cơ:MIVEC 2.0 I4 | Giá niêm yết:950 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Pajero Sport | Phiên bản:4x2 AT Premium | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 130 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Pajero Sport | Phiên bản:4x4 AT Premium | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:1 tỷ 365 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2AT Athlete | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 185 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2AT MIVEC | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:650 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2AT Athlete | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:780 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x2AT MIVEC | Động cơ: | Giá niêm yết:878 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Triton | Phiên bản:4x4AT Athlete | Động cơ:MIVEC 2.4 I4 | Giá niêm yết:905 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT | Động cơ: | Giá niêm yết:970 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:598 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT | Động cơ: | Giá niêm yết:581 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:MT | Động cơ: | Giá niêm yết:384 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:MT | Động cơ: | Giá niêm yết:720 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT Premium | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:658 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:Cross | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 235 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:Cross | Động cơ: | Giá niêm yết:478 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:Cross | Động cơ: | Giá niêm yết:820 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT | Động cơ: | Giá niêm yết:3 tỷ 80 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:MT | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:555 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:Cross | Động cơ:MIVEC 1.5 i4 | Giá niêm yết:698 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT Premium | Động cơ: | Giá niêm yết:1 tỷ 29 triệu |
Hãng xe:Mitsubishi | Dòng xe:Xpander | Phiên bản:AT đặc biệt | Động cơ: | Giá niêm yết:531 triệu |
(4.8/5) 4 lần đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
4.088.000.000
Phí trước bạ
490.560.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
4.591.254.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Bán Xe JOLIE - 2005 - Giá 85 TRIỆU
2005 - 20.000km - Xăng
85.000.000 đ
9 ngày trước - TP.Huế, Thừa Thiên Huế
Chính chủ bán xe MITSUBISHI TRITON GLS sx năm 2019 đăng kí lần đầu 2020
2019 - 0km - Khác
580.000.000 đ
17 ngày trước - TP.Lào Cai, Lào Cai
BÁN XE Mitsubishi Xpander MT 2023
2023 - 0km - Khác
560.000.000 đ
23 ngày trước - TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh