Bảng giá xe Suzuki tháng 11/2024
Lọc giá xe theo hãng xe
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
---|---|---|---|---|
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ciaz | Phiên bản:1.4 AT | Động cơ:K14B | Giá niêm yết:535 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:500 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:609 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:AT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:569 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid Sport Limited | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:678 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Ertiga | Phiên bản:hybrid MT | Động cơ:K15B | Giá niêm yết:539 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Jimny | Phiên bản:tiêu chuẩn | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:789 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:Swift | Phiên bản:GLX | Động cơ:Xăng 1,2L | Giá niêm yết:560 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:600 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:Hybrid | Động cơ:Xăng 1.5 Mild-Hybrid | Giá niêm yết:599 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT Sport Limited | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:640 triệu |
Hãng xe:Suzuki | Dòng xe:XL7 | Phiên bản:GLX AT | Động cơ:Xăng 1.5 | Giá niêm yết:590 triệu |
(4.7/5) 3 lần đánh giá
Giá lăn bánh
Giá xe
13.799.000.000
Phí trước bạ
1.655.880.000
Biển số
10.000.000
Phí đường bộ(01 năm)
1.560.000
Phí đăng kiểm
340.000
Bảo hiểm TNDS(01 năm)
794.000
Tổng cộng
15.467.574.000
Tin bán xe cũ mới nhất
Chính chủ cần bán xe Suzuki 750kg đời 2015
2015 - 70.000km - Xăng
170.000.000 đ
12 ngày trước - Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Bán xe Van Suzuki 580kg màu trắng mua năm 2021
2021 - 0km - Khác
215.000.000 đ
2 tháng trước - Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
Suzuki đời 2002 - Máy móc còn cực ngon
2002 - 0km - Khác
32.000.000 đ
3 tháng trước - TP.Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc